có mang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có mang+
- Như có thai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có mang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "có mang":
cá măng có mang cưu mang - Những từ có chứa "có mang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disrepute disreputation discredit carrier discredited disreputableness disreputable reflect alarmist pregnant more...
Lượt xem: 605